CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 96 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.010194.000.00.00.H15 Phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về văn thư, lưu trữ
32 2.000216.000.00.00.H15 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Bảo trợ xã hội
33 2.000144.000.00.00.H15 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Bảo trợ xã hội
34 1.012399.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
35 1.012933.000.00.00.H15 Thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
36 1.012934.000.00.00.H15 Xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
37 2.002157.000.00.00.H15 Thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
38 1.012299.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển Viên Chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
39 1.012300.000.00.00.H15 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
40 1.012301.000.00.00.H15 Tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
41 1.012935.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
42 1.012268.000.00.00.H15 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
43 1.002407.000.00.00.H15 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Nội vụ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
44 1.009331.000.00.00.H15 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
45 1.009332.000.00.00.H15 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế