CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.001978.000.00.00.H15 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
47 1.001973.000.00.00.H15 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
48 1.001966.000.00.00.H15 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
49 2.001953.000.00.00.H15 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
50 2.000178.000.00.00.H15 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
51 1.005450.000.00.00.H15 Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). Sở Lao động, Thương binh và Xã hội An toàn, vệ sinh lao động
52 1.000401.000.00.00.H15 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
53 1.012990.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
54 2.000839.000.00.00.H15 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
55 1.012991.000.00.00.H15 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
56 2.000148.000.00.00.H15 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
57 1.012992.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
58 1.000362.000.00.00.H15 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
59 1.012993.000.00.00.H15 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
60 1.010788.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công