46 |
1.001978.000.00.00.H15 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
47 |
1.001973.000.00.00.H15 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
48 |
1.001966.000.00.00.H15 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
49 |
2.001953.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
50 |
2.000178.000.00.00.H15 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
51 |
1.005450.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập).
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
52 |
1.000401.000.00.00.H15 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
53 |
1.012990.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
54 |
2.000839.000.00.00.H15 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
55 |
1.012991.000.00.00.H15 |
|
Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
56 |
2.000148.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
57 |
1.012992.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
58 |
1.000362.000.00.00.H15 |
|
Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
59 |
1.012993.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
60 |
1.010788.000.00.00.H15 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|