CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.009973.000.00.00.H15 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông Vận tải Hoạt động xây dựng
92 3.000252.000.00.00.H15 Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên Sở Giao thông Vận tải Thuế
93 3.000254.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu Sở Giao thông Vận tải Thuế
94 3.000255.000.00.00.H15 Thủ tục xác định xe ô tô không tham gia giao thông, không sử dụng đường thuộc hệ thống giao thông đường bộ Sở Giao thông Vận tải Thuế
95 1.010943.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Giao thông Vận tải Tiếp công dân
96 2.002499.000.00.00.H15 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Giao thông Vận tải Tiếp công dân
97 2.001219.000.00.00.H15 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
98 1.004002.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa