286 |
2.002640.000.00.00.H15 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
287 |
2.002641.000.00.00.H15 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
288 |
2.002642.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
289 |
2.002643.000.00.00.H15 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
290 |
2.002644.000.00.00.H15 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
291 |
2.002645.000.00.00.H15 |
|
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
292 |
2.002646.000.00.00.H15 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
293 |
2.002648.000.00.00.H15 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
294 |
2.002649.000.00.00.H15 |
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
295 |
2.002650.000.00.00.H15 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
296 |
1.012222.000.00.00.H15 |
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Cấp Quận/huyện |
Công tác dân tộc |
|
297 |
1.012223.000.00.00.H15 |
|
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Cấp Quận/huyện |
Công tác dân tộc |
|
298 |
2.002482.000.00.00.H15 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và Đào tạo |
|
299 |
2.002483.000.00.00.H15 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và Đào tạo |
|
300 |
1.004859.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Cấp Quận/huyện |
Hộ tịch |
|