CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 355 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.012582.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
332 1.012584.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
333 1.012585.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
334 1.012590.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
335 1.012591.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
336 1.012592.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
337 1.012596.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
338 1.012598.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
339 1.012599.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện (Cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
340 1.009335.000.00.00.H15 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
341 1.011262.000.00.00.H15 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
342 1.011263.000.00.00.H15 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức, biên chế
343 1.012939.000.00.00.H15 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội
344 1.012940.000.00.00.H15 Thủ tục thành lập hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội
345 1.012941.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội