CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 355 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
152 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
153 1.004827.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
154 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
155 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
156 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
157 2.000547.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
158 2.002189.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
159 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
160 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
161 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 1.000080.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
165 2.001263.000.00.00.H15 Nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi